SAInvoice API - Thông tin hóa đơn
API thực hiện lấy thông tin hóa đơn và thông tin chi tiết hóa đơn từ id của hóa đơn.
Các thông tin cấu hình cần thiết:
Tên |
Mô tả |
CompanyCode |
Mã nhà hàng lấy |
AccessToken |
Chuỗi token xác thực |
Để lấy các thông tin trên xem bài viết account/login
About
Schemes
Endpoints
api/v1/sainvoices/{refId}
GET
Lấy chi tiết hóa đơn theo id
Expected Response Types
HttpCode |
ServiceResult.ErrorType |
Mô tả |
401 |
|
Chuỗi AccessToken hết hạn hoặc không hợp lệ cần phải gọi cấp phát lại |
200 |
0 |
Không có lỗi |
200 |
1 |
Tham số không hợp lệ null or empty |
200 |
2 |
Mã nhà hàng không tồn tại |
200 |
5 |
Tham số lấy phân trang vượt quá số lượng cấu hình cho phép (max 100) |
200 |
6 |
Tham số ngày giờ không hợp lệ (01/01/1753 - 31/12/9999) |
200 |
7 |
Thiết lập kết nối CUKCUK đang ở trạng thái ngắt, không thể lấy dữ liệu |
200 |
100 |
Lỗi nội bộ API Graph |
200 |
102 |
Request bị từ chối, do có request cùng loại đang xử lý. Vui lòng chờ xử lý xong hoặc chờ request đang xử lý timeout thì gọi lại. |
Parameters
Name |
In |
Description |
Required? |
Type |
refId |
uri |
id hóa đơn cần lấy thông tin |
true |
string |
Name |
In |
Description |
Required? |
Type |
Authorization |
header |
Header key cấu hình AccessToken (dạng Bearer AccessToken ) |
true |
string |
CompanyCode |
header |
Header key cấu hình mã nhà hàng CompanyCode |
true |
string |
Ví dụ:
CompanyCode: demoquanviet
Authorization: Bearer utFYFHGRrnz-JWVCViIjy4k3CtKWOJDBY6wvL5X_5k9jm14tLIP6qPgCXdupERxyv78hWzSAF_rtK1RRAbtwc-M96sUIzFQ4bSfeY_2xYCzmZBTPNKbohxMHDbR2F4eeNk_dM_7B5Zod8-qGhT7LDwtE_23cuRWeK_qWkYHk2rMiqJM-vd9dYHANtq4OVI-Y8fYZ4B_Q_wPvsZl6svkSNLX2RQygFMOccGsC_G3dv1MbUf2KWjOHcr_SBPH66jQPs8V3CbZ_Eywo7vShkqdenhvNqdNOg9Gl56tybzW4YfcAvmYMUUOEuc7-ffyHfUnE
Content Types Produced
Produces |
application/json |
Content Types Consumed
Consumes |
application/json |
Response
Trả về đối tượng ServiceResult với ServiceResult.Data là SAInvoice
Example
Ví dụ gọi GET tới
https://graphapi.cukcuk.vn/api/v1/sainvoices/53B8D27D-2C4E-4B34-9881-0015F6765E9D
Hệ thống sẽ trả về ServiceResult với ServiceResult.Data là SAInvoice
JSON response
{
"Code": 200,
"Data": {
"RefId": "53b8d27d-2c4e-4b34-9881-0015f6765e9d",
"RefType": 550,
"RefNo": "2007000044",
"RefDate": "2020-07-24T16:44:32.577",
"BranchId": "994c6fe5-da83-441b-a0e8-57a6fed98fb2",
"OrderId": "846fe019-87f1-4e8b-a0f4-50739494a496",
"OrderType": 1,
"EmployeeId": "12c271ea-478c-4350-b55d-162d66208838",
"EmployeeName": "Dung Nguyễn",
"DeliveryPartnerID": "6c694a57-52ab-454b-ace4-60cf09e2583a",
"DeliveryPartnerName": "Bác xe ôm",
"WaiterEmployeeName": "",
"TableName": "",
"Description": "",
"DepositAmount": 0.0,
"Amount": 50000.0,
"DeliveryAmount": 0.0,
"ServiceRate": 0.0,
"ServiceAmount": 0.0,
"VATRate": 0.0,
"VATAmount": 0.0,
"DiscountAmount": 0.0,
"PromotionRate": 0.0,
"PromotionAmount": 0.0,
"PromotionItemsAmount": 0.0,
"ReceiveAmount": 0.0,
"ReturnAmount": 0.0,
"TotalAmount": 50000.0,
"SaleAmount": 50000.0,
"TotalItemAmount": 50000.0,
"TotalItemAmountAfterTax": 0.0,
"TipAmount": 0.0,
"ServiceTaxRate": 0.0,
"DeliveryTaxRate": 0.0,
"PaymentStatus": 3,
"AvailablePoint": 0,
"UsedPoint": 0,
"AddPoint": 0,
"SAInvoiceDetails": [
{
"RefDetailID": "8ffaba83-7d45-4c07-ac6e-a6c482c09ef0",
"RefDetailType": 1,
"RefID": "53b8d27d-2c4e-4b34-9881-0015f6765e9d",
"ItemID": "d8c7b4ef-b935-4fa8-9a04-f28d73bc0e98",
"ItemName": "XK",
"Quantity": 1.0,
"UnitPrice": 50000.0,
"UnitID": "e2d4815b-385b-4995-980c-4f636a27a1ed",
"UnitName": "Cái",
"Amount": 50000.0,
"DiscountRate": 0.0,
"SortOrder": 1,
"InventoryItemType": 1,
"HaveAddition": false,
"IsSeftPrice": false,
"PromotionRate": 0.0,
"PromotionType": 0,
"PromotionName": "",
"OrderDetailID": "d60b1a7e-e5c6-451a-94dc-a2844b31b284",
"IsSelected": false,
"SAInvoicePromotionAmount": 0.0,
"ItemCode": "XK",
"PromotionAmount": 0.0,
"AllocationAmount": 0.0,
"PreTaxAmount": 50000.0,
"AllocationDeliveryPromotionAmount": 20000.0
}
],
"SAInvoicePayments": [
{
"SAInvoicePaymentID": "f7954d7d-c586-4d06-a32b-defe9159ddbc",
"RefID": "53b8d27d-2c4e-4b34-9881-0015f6765e9d",
"PaymentType": 1,
"Amount": 50000.0,
"PaymentName": "Tiền mặt",
"FoodAmount": 0.0,
"DrinkAmount": 0.0,
"ApplyVoucherType": 0,
"VoucherAllAmount": 0.0,
"VoucherFoodAmount": 0.0,
"VoucherDrinkAmount": 0.0,
"ExchangeRate": 0.0,
"ExchangeAmount": 0.0
}
],
"SAVATInfo": {
"VATID": "80469e2e-5ffd-4e1f-a826-ad789b4c3013",
"RefID": "8ba889d0-a764-4eb5-b016-3673db10a99b",
"ReceiverEIvoiceName": "abc",
"Tel": "0378887459",
"CompanyName": "ABC",
"CompanyAddress": "HN",
"TaxCode": "0100786940-993",
"Email": "abc@gmail.com",
"Status": true,
"StatusReleaseEInvoice": 1,
"EInvoiceNumber": "00000018",
"StatusSendEmail": 0,
"TransactionID": "6RT2CX1LZ1",
"SellerTaxCode": "0109831978",
"TemplateCode": "1",
"InvoiceSeries": "1C23MIA",
"RefDateReleaseEInvoice": "2023-03-28T10:25:54.933+07:00",
"StatusSendToTax": 0,
"AccountObjectIdentificationNumber": "CMND1234",
"IsCalculatingMachinePublishing": true
},
},
"Total": 0,
"Success": true
}
Definitions
SAInvoice Definition
Property |
Type |
Format |
Mô tả |
RefId |
string |
guid |
Id hóa đơn |
RefType |
int |
|
Loại hóa đơn |
RefNo |
string |
|
Số hóa đơn |
RefDate |
datetime |
|
Ngày phát sinh hóa đơn |
BranchId |
string |
guid |
Id chi nhánh |
OrderId |
string |
guid |
Id đơn hàng được thanh toán |
OrderType |
int |
|
Loại đơn hàng, xem tại đây |
ShippingDate |
datetime |
|
Thời gian giao hàng |
ShippingDueDate |
datetime |
|
Thời gian hẹn trả khách |
CustomerId |
string |
guid |
Id khách hàng |
CustomerName |
string |
|
Tên khách hàng |
CustomerTel |
string |
|
Số điện thoại khách hàng |
MembershipCardId |
string |
guid |
Id hạng thẻ của khách tại thời gian phát sinh hóa đơn |
EmployeeId |
string |
guid |
Id nhân viên thu ngân |
EmployeeName |
string |
|
Tên nhân viên thu ngân |
DeliveryEmployeeId |
string |
guid |
Id nhân viên giao hàng |
DeliveryEmployeeName |
string |
|
Tên nhân viên giao hàng |
DeliveryPartnerID |
string |
guid |
Id đối tác giao hàng |
DeliveryPartnerName |
string |
|
Tên đối tác giao hàng |
WaiterEmployeeId |
string |
guid |
Tên nhân viên phục vụ |
WaiterEmployeeName |
string |
|
Tên nhân viên phục vụ |
ShippingAddress |
string |
|
Địa chỉ giao hàng (với đơn hàng giao tận nơi) |
PromotionId |
string |
guid |
Id chương trình khuyến mại theo hóa đơn |
PromotionName |
string |
|
Tên chương trình khuyến mại theo hóa đơn |
TableName |
string |
|
Bàn được chọn (với đơn hàng phục vụ tại bàn) |
Description |
string |
|
Ghi chú cho hóa đơn |
DepositAmount |
decimal |
|
Tiền đặt cọc |
Amount |
decimal |
|
Tiền hàng |
DeliveryAmount |
decimal |
|
Phí giao hàng |
ServiceRate |
decimal |
|
Tỷ lệ phí dịch vụ (tính theo %) |
ServiceAmount |
decimal |
|
Phí dịch vụ |
VATRate |
decimal |
|
Tỷ lệ thuế (tính theo %) |
VATAmount |
decimal |
|
Tiền thuế |
DiscountAmount |
decimal |
|
Số tiền khuyến mại |
PromotionRate |
decimal |
|
Tỷ lệ khuyến mại theo hóa đơn (tính theo %) |
PromotionAmount |
decimal |
|
Giảm giá theo hóa đơn |
PromotionItemsAmount |
decimal |
|
Giảm giá các mặt hàng |
ReceiveAmount |
decimal |
|
Số tiền đã trả |
ReturnAmount |
decimal |
|
Số tiền trả lại cho khách |
TotalAmount |
decimal |
|
Tổng thanh toán |
SaleAmount |
decimal |
|
Doanh số |
TotalItemAmount |
decimal |
|
Thành tiền |
TotalItemAmountAfterTax |
decimal |
|
Thành tiền sau thuế |
TipAmount |
decimal |
|
Tiền tip |
ServiceTaxRate |
decimal |
|
Thuế suất cho phí dịch vụ |
DeliveryTaxRate |
decimal |
|
Thuế suất cho phí giao hàng |
CancelDate |
datetime |
|
Ngày hủy hóa đơn |
CancelBy |
string |
|
Tên người hủy hóa đơn |
CancelReason |
string |
|
Lý do hủy hóa đơn |
PaymentStatus |
int |
|
Trạng thái thanh toán hóa đơn, xem tại đây[#paymentstatus-definition] |
AvailablePoint |
int |
|
Số điểm có trước khi thanh toán hóa đơn |
UsedPoint |
int |
|
Số điểm sử dụng trong hóa đơn |
AddPoint |
int |
|
Số điểm tích được trong hóa đơn |
SAInvoiceDetails |
Array<InvoiceDetail> |
|
Danh sách hàng hóa chi tiết trong hóa đơn |
SAInvoicePayments |
Array<InvoicePayment> |
|
Danh sách thông tin thanh toán của hóa đơn |
SAInvoiceCoupons |
Array<InvoiceCoupon> |
|
Danh sách các mã ưu đãi trong hóa đơn |
SAVATInfo |
SAVATInfo |
|
Thông tin phát hành hóa đơn GTGT |
OrderType Definition
Giá trị |
Mô tả |
1 |
Đơn hàng phục vụ tại nhà hàng |
2 |
Đơn hàng gói mang về |
3 |
Đơn hàng giao tận nơi |
4 |
Đặt chỗ trước |
PaymentStatus Definition
Giá trị |
Mô tả |
0 |
Chưa thanh toán |
1 |
Chưa thu tiền |
2 |
Ghi nợ |
3 |
Đã thu tiền |
4 |
Đã hủy |
5 |
Tạm hủy |
InvoiceDetail Definition
Property |
Type |
Format |
Mô tả |
RefDetailId |
string |
guid |
Id detail hóa đơn |
RefID |
string |
guid |
Id hóa đơn bán hàng |
RefDetailType |
int |
|
Loại chi tiết, xem tại đây |
ItemID |
string |
guid |
Id mặt hàng |
ItemName |
string |
|
Tên mặt hàng |
Quantity |
decimal |
|
Số lượng |
UnitPrice |
decimal |
|
Đơn giá |
UnitID |
string |
guid |
Id đơn vị tính |
UnitName |
string |
|
Tên đơn vị tính |
Amount |
decimal |
|
Thành tiền |
DiscountRate |
decimal |
|
Tỷ lệ chiết khấu (tính theo %) |
Description |
string |
|
Ghi chú |
SortOrder |
int |
|
Thứ tự sắp xếp trong hóa đơn |
ParentID |
string |
guid |
Id dòng cha |
InventoryItemAdditionID |
string |
guid |
Id sở thích phục vụ |
InventoryItemType |
int |
|
Loại mặt hàng, xem tại đây |
IsSeftPrice |
bool |
|
Đơn giá thay đổi theo thời giá (true: có, false: không) |
PromotionRate |
decimal |
|
Tỷ lệ khuyến mại (tính theo %) |
PromotionType |
int |
|
Loại khuyến mại, xem tại đây |
PromotionName |
string |
|
Tên khuyến mại |
OrderDetailID |
string |
guid |
Id order detail |
SAInvoicePromotionAmount |
decimal |
|
Tiền khuyến mại trên hóa đơn |
RefDate |
datetime |
|
Ngày lập hóa đơn |
ItemCode |
string |
|
Mã hàng |
PromotionAmount |
decimal |
|
Tiền khuyến mại |
InventoryItemCategoryID |
string |
guid |
Mã nhóm vật tư hàng hóa |
AllocationAmount |
decimal |
|
Số tiền phân bổ của khuyến mại cho dòng chi tiết |
PreTaxAmount |
decimal |
|
Tiền trước thuế của món |
TaxRate |
decimal |
|
Thuế suất cho món (tính theo %) |
TaxAmount |
decimal |
|
Tiền thuế cho món |
AllocationDeliveryPromotionAmount |
decimal |
|
Phân bố chiết khấu giao hàng |
InvoicePayment Definition
Property |
Type |
Format |
Mô tả |
SAInvoicePaymentID |
string |
guid |
Id thông tin tin thanh toán |
RefID |
string |
guid |
Id hóa đơn |
RefNo |
string |
guid |
Số chứng từ của SAInvoice |
PaymentType |
int |
|
Loại thanh toán, xem tại đây |
Amount |
decimal |
|
Số tiền |
CustomerID |
string |
guid |
Id khách ghi nợ |
CustomerName |
string |
|
Tên khách ghi nợ |
PaymentName |
string |
|
Tên loại thanh toán |
VoucherID |
string |
guid |
Id thẻ voucher |
VoucherQuantity |
int |
|
Số lượng voucher |
VoucherAmount |
decimal |
|
Giá trị của voucher |
VoucherCode |
string |
|
Mã voucher |
VoucherName |
string |
|
Tên voucher |
CardID |
string |
guid |
Id thẻ ngân hàng |
CardName |
string |
|
Tên thẻ ngân hàng |
ApplyVoucherType |
int |
|
Loại áp dụng voucher, xem tại đây |
VoucherAllAmount |
decimal |
|
Số tiền khi áp dụng cho tất cả |
VoucherFoodAmount |
decimal |
|
Số tiền khi chọn áp dụng món ăn |
VoucherDrinkAmount |
decimal |
|
Số tiền khi chọn áp dụng đồ uống |
CardNo |
string |
|
4 số cuối thẻ ATM |
ApprovalCode |
string |
|
Mã chuẩn chi |
CustomerAddress |
string |
|
Địa chỉ khách hàng thanh toán |
BankName |
string |
|
Tên tài khoản ngân hàng |
BankAccountNumber |
string |
|
Số tài khoản |
CurrencyID |
string |
guid |
Id đồng tiền thanh toán |
MainCurrency |
string |
|
Đồng tiền chinh |
ExchangeRate |
decimal |
|
Tỷ giá quy đổi |
ExchangeAmount |
decimal |
|
Tiền quy đổi |
InvoiceCoupon Definition
Property |
Type |
Format |
Mô tả |
SAInvoiceCouponID |
string |
guid |
Id mã ưu đãi trong hóa đơn |
RefID |
string |
guid |
Id hóa đơn |
CouponID |
string |
guid |
Id mã ưu đãi |
CouponCode |
string |
|
Mã ưu đãi |
DiscountType |
int |
|
Loại ưu đãi (1: theo phần trăm, 2: theo số tiền) |
DiscountPercent |
decimal |
|
Phần trăm giảm giá |
DiscountAmount |
decimal |
|
Số tiền giảm giá |
ApplyFromDate |
datetime |
|
Áp dụng từ ngày |
ApplyToDate |
datetime |
|
Áp dụng đến ngày |
ApplyCondition |
string |
|
Điều kiện áp dụng |
IsUnlimitedApply |
bool |
|
Không giới hạn số lần áp dụng (true: không giới hạn, false: giới hạn số lần áp dụng) |
ApplyFor |
string |
|
Áp dụng cho |
InvoiceDiscountAmount |
decimal |
|
Số tiền khuyến mại hóa đơn |
SAVATInfo Definition
Property |
Type |
Format |
Mô tả |
VATID |
string |
guid |
Id hóa đơn điện tử |
RefID |
string |
guid |
Id hóa đơn bán hàng |
ReceiverEIvoiceName |
string |
|
Tên khách hàng |
Tel |
string |
|
Số điện thoại |
CompanyName |
string |
|
Tên công ty |
CompanyAddress |
string |
|
Địa chỉ công ty |
TaxCode |
string |
|
Mã số thuế |
Email |
string |
|
Email người nhận hóa đơn |
Status |
bool |
|
Khách có lấy hóa đơn giá trị gia tăng |
StatusReleaseEInvoice |
int |
|
Trạng thái phát hành hóa đơn ,xem tại đây |
EInvoiceNumber |
string |
|
Số hóa đơn khi phát hành hóa đơn điện tử |
StatusSendEmail |
int |
|
Trạng thái gửi email cho khách hàng (0: chưa gửi, 1: đã gửi) |
TransactionID |
string |
|
Transaction phát hành hóa đơn điện tử |
SellerTaxCode |
string |
|
Mã số thuế tài khoản phát hành |
TemplateCode |
string |
|
Mã mẫu số hóa đơn |
InvoiceSeries |
string |
|
Ký hiệu của mẫu số hóa đơn |
RefDateReleaseEInvoice |
datetime |
|
Ngày phát hành hóa đơn |
StatusSendToTax |
int? |
|
Trạng thái gửi cơ quan thuế, xem tại đây |
AccountObjectIdentificationNumber |
string |
|
Số cmnd/cccd |
IsCalculatingMachinePublishing |
bool? |
|
Phát hành dưới máy tính tiền |
ErrorNoteEinvoice |
string |
|
Ghi chú sai sót |
RefDetailType Definition
Giá trị |
Mô tả |
1 |
Món ăn |
2 |
Món ăn thêm |
3 |
Mặt hàng khác |
4 |
Khuyến mại theo món ăn |
Giá trị |
Mô tả |
1 |
Theo chương trình khuyến mại |
2 |
Món mời |
3 |
Khuyến mại khác |
PaymentType Definition
Giá trị |
Mô tả |
1 |
Tiền mặt |
2 |
Thẻ ATM |
3 |
Thẻ VISA |
4 |
Thẻ Master Card |
5 |
Ghi nợ |
6 |
Thẻ voucher |
7 |
Thẻ trả trước |
ApplyVoucherType Definition
Giá trị |
Mô tả |
1 |
Tất cả |
2 |
Món ăn |
3 |
Đồ uống |
4 |
Tùy chọn |
InventoryItemType Definition
Giá trị |
Mô tả |
1 |
Món ăn |
2 |
Món ăn theo nguyên vật liệu |
3 |
Món ăn theo nhóm |
4 |
Combo |
5 |
Đồ uống đóng chai |
6 |
Đồ uống pha chế |
7 |
Mặt hàng khác |
8 |
Nguyên vật liệu |
10 |
Đồ uống theo nhóm |
ServiceResult Definition
Property |
Type |
Format |
Mô tả |
Code |
int |
|
Mã lỗi HttpCode (200, 500...) |
ErrorType |
int |
|
Loại lỗi |
ErrorMessage |
string |
|
Thông tin lỗi |
Success |
bool |
|
True - không có lỗi logic xảy ra |
Environment |
string |
|
Môi trường triển khai của api |
Data |
string |
object |
Dữ liệu trả về client |
Total |
int |
|
Tổng số bản ghi khi lấy dữ liệu phân trang |
StatusReleaseEInvoice Definition
Giá trị |
Mô tả |
1 |
Đã phát hành |
-1 |
Phát hành lỗi |
0 |
Đang phát hành |
-2 |
Chưa phát hành |
2 |
Chờ cấp mã |
3 |
Gửi lỗi |
4 |
Đã cấp mã |
5 |
Từ chối cấp mã |
StatusSendToTax Definition
- Trạng thái gửi cơ quan thuế
Giá trị |
Mô tả |
0 |
Chưa gửi |
1 |
Đã gửi |
2 |
CQT tiếp nhận |
3 |
CQT không tiếp nhận |
4 |
Gửi lỗi |
ErrorType Definition
HttpCode |
ServiceResult.ErrorType |
Mô tả |
401 |
|
Chuỗi AccessToken hết hạn hoặc không hợp lệ cần phải gọi cấp phát lại |
200 |
0 |
Không có lỗi |
200 |
1 |
Tham số không hợp lệ null or empty |
200 |
2 |
Mã nhà hàng không tồn tại |
200 |
3 |
Mã Appid không tồn tại trên hệ thống |
200 |
4 |
Chuỗi thông tin chữ ký đăng nhập không hợp lệ, timeout |
200 |
5 |
Tham số lấy phân trang vượt quá số lượng cấu hình cho phép (max 100) |
200 |
6 |
Tham số ngày giờ không hợp lệ (01/01/1753 - 31/12/9999) |
200 |
7 |
Thiết lập kết nối CUKCUK đang ở trạng thái ngắt, không thể lấy dữ liệu |
HttpCode |
ServiceResult.ErrorType |
Mô tả |
200 |
100 |
Lỗi nội bộ API Graph |
200 |
102 |
Request bị từ chối, do có request cùng loại đang xử lý. Vui lòng chờ xử lý xong hoặc chờ request đang xử lý timeout thì gọi lại. Ví dụ: Khi đang gọi api login mà api chưa trả về dữ liệu lại tiếp tục gọi request login này sẽ trả về lỗi này. |