Orders API - Cập nhật danh sách món cho đơn hàng
API thực hiện cập nhật danh sách món cho đơn hàng đã tạo.
Các thông tin cấu hình cần thiết:
Tên |
Mô tả |
CompanyCode |
Mã cửa hàng lấy |
AccessToken |
Chuỗi token xác thực |
Để lấy các thông tin trên xem bài viết account/login
About
URL |
Phiên bản |
Thay đổi |
graphapi.cukcuk.vn |
1.0 |
|
Schemes
Endpoints
api/v1/orders/update-item
POST
Cập nhật danh sách món cho đơn hàng
Expected Response Types
HttpCode |
ServiceResult.ErrorType |
Mô tả |
401 |
|
Chuỗi AccessToken hết hạn hoặc không hợp lệ cần phải gọi cấp phát lại |
200 |
0 |
Không có lỗi |
200 |
1 |
Tham số không hợp lệ null or empty |
200 |
2 |
Mã cửa hàng không tồn tại |
200 |
6 |
Tham số ngày giờ không hợp lệ (01/01/1753 - 31/12/9999) |
200 |
7 |
Thiết lập kết nối CUKCUK đang ở trạng thái ngắt, không thể lấy dữ liệu |
200 |
100 |
Lỗi nội bộ API Graph |
200 |
102 |
Request bị từ chối, do có request cùng loại đang xử lý. Vui lòng chờ xử lý xong hoặc chờ request đang xử lý timeout thì gọi lại. |
200 |
254 |
Đơn hàng phải có ít nhất một hàng hóa được chọn |
200 |
258 |
Trạng thái đơn hàng không hợp lệ |
Parameters
Name |
In |
Description |
Required? |
Type |
Authorization |
header |
Header key cấu hình AccessToken (dạng Bearer AccessToken ) |
true |
string |
CompanyCode |
header |
Header key cấu hình mã cửa hàng CompanyCode |
true |
string |
Ví dụ:
CompanyCode: namng912
Authorization: Bearer utFYFHGRrnz-JWVCViIjy4k3CtKWOJDBY6wvL5X_5k9jm14tLIP6qPgCXdupERxyv78hWzSAF_rtK1RRAbtwc-M96sUIzFQ4bSfeY_2xYCzmZBTPNKbohxMHDbR2F4eeNk_dM_7B5Zod8-qGhT7LDwtE_23cuRWeK_qWkYHk2rMiqJM-vd9dYHANtq4OVI-Y8fYZ4B_Q_wPvsZl6svkSNLX2RQygFMOccGsC_G3dv1MbUf2KWjOHcr_SBPH66jQPs8V3CbZ_Eywo7vShkqdenhvNqdNOg9Gl56tybzW4YfcAvmYMUUOEuc7-ffyHfUnE
Content Types Produced
Produces |
application/json |
Content Types Consumed
Consumes |
application/json |
Response
Trả về đối tượng ServiceResult với ServiceResult.Data là object Order trả về thông tin đặt hàng bao gồm cả danh sách món được chọn
Example
Ví dụ gửi tham số gọi tới api
JSON UpdateItemOrderParam
{
"Id": "832aea39-6b36-4473-8458-1396c4f36c75",
"Type": 3,
"No": "2.16",
"BranchId": "994c6fe5-da83-441b-a0e8-57a6fed98fb2",
"Status": 9,
"Date": "2022-03-29T09:29:35.117+07:00",
"ShippingDate": "2022-03-29T14:06:01.647+07:00",
"CustomerId": "8dc32aa6-4d59-4a8f-96be-427ae6fee1b4",
"CustomerName": "sample string 3",
"CustomerTel": "sample string 4",
"EmployeeId": "66935b25-faf4-456b-8bde-080438b630bc",
"ShippingAddress": "ha noi",
"DeliveryAmount": 10000.0000,
"DepositAmount": 8.0000,
"TotalAmount": 910000.0000,
"OrderDetails": [
{
"Id": "832AEA39-6B36-4473-8458-1396C4F36C74",
"ItemId": "80F0FBFD-EA80-4857-BED6-75EBA359179A",
"ItemName": "Aquafina",
"UnitId": "CC09CE6E-33FF-455D-A421-7E2C1060A8F5123",
"UnitName": "Chai",
"Quantity": 9.0000,
"Status": 1,
"Price": 10000.0000,
"Amount": 20000.0000,
"SortOrder": 0
}
],
"BranchId": "994C6FE5-DA83-441B-A0E8-57A6FED98FB2",
"Version": "sample string 10"
}
Hệ thống sẽ trả về ServiceResult với Data là object Order
JSON response
{
"Code": 200,
"Data": {
"Id": "832aea39-6b36-4473-8458-1396c4f36c75",
"Type": 3,
"No": "2.16",
"BranchId": "994c6fe5-da83-441b-a0e8-57a6fed98fb2",
"Status": 9,
"Date": "2022-03-29T09:35:53.273+07:00",
"ShippingDate": "2022-03-29T14:06:01.647+07:00",
"CustomerId": "8dc32aa6-4d59-4a8f-96be-427ae6fee1b4",
"CustomerName": "sample string 3",
"CustomerTel": "sample string 4",
"EmployeeId": "66935b25-faf4-456b-8bde-080438b630bc",
"ShippingAddress": "ha noi",
"DeliveryAmount": 10000.0000,
"DepositAmount": 8.0000,
"TotalAmount": 910000.0000,
"OrderDetails": [
{
"Id": "3f8db99e-746b-431a-b9d9-1db4e40c60ed",
"ItemId": "80f0fbfd-ea80-4857-bed6-75eba359179a",
"ItemName": "Cá lóc chiên xù",
"UnitId": "cc09ce6e-33ff-455d-a421-7e2c1060a8f5",
"UnitName": "Con",
"Quantity": 9.0000,
"Status": 1,
"Price": 100000.0000,
"Amount": 900000.0000,
"SortOrder": 0
}
]
},
"Total": 0,
"Success": true
}
Definitions
Order Definition
Property |
Type |
Format |
Mô tả |
Id |
string |
guid |
Id đơn hàng |
No |
string |
|
Số đơn hàng |
Type |
int |
|
Loại đơn hàng (1 - phục vụ tại bàn, 2 - mang về, 3 - giao hàng) |
BranchId |
string |
guid |
Id chi nhánh bán hàng |
Status |
int |
|
Trạng thái đơn hàng, xem tại đây |
OrderDetails |
Array<OrderDetail> |
|
Danh sách hàng hóa trong đơn hàng |
Date |
string |
datetime |
Ngày, giờ lập đơn |
ShippingDate |
string |
datetime |
Ngày, giờ giao hàng |
CustomerId |
string |
guid |
Id khách hàng |
CustomerName |
string |
|
Tên khách hàng |
CustomerTel |
string |
|
Số điện thoại khách hàng |
ShippingAddress |
string |
|
Địa chỉ giao hàng |
DeliveryAmount |
decimal |
|
Phí giao hàng |
DepositAmount |
decimal |
|
Tiền khách đặt trước |
TotalAmount |
decimal |
|
Tổng đơn hàng |
UpdateItemOrderParam Definition
Property |
Type |
Format |
Bắt buộc (*) |
Mô tả |
Id |
string |
guid |
* |
Id đơn đặt hàng |
BranchId |
string |
guid |
* |
Id chi nhánh bán hàng |
OrderDetails |
Array<OrderDetail> |
|
* |
Danh sách các món trong đơn hàng |
OrderDetail Definition
Property |
Type |
Format |
Bắt buộc (*) |
Mô tả |
ItemId |
string |
Guid |
|
Id món, xem tại đây đây |
AdditionId |
string |
|
|
Id sở thích phục vụ gọi thêm, xem tại đây đây |
Quantity |
decimal |
|
|
Số lượng |
Description |
string |
|
|
Ghi chú cho món |
UnitId |
string |
guid |
|
Id Đơn vị tính |
UnitName |
string |
|
|
Tên đơn vị tính |
Quantity |
decimal |
|
|
Số lượng |
Price |
decimal |
|
|
Đơn giá |
Amount |
decimal |
|
|
Thành tiền |
ServiceResult Definition
Property |
Type |
Format |
Mô tả |
Code |
int |
|
Mã lỗi HttpCode (200, 500...) |
ErrorType |
int |
|
Loại lỗi |
ErrorMessage |
string |
|
Thông tin lỗi |
Success |
bool |
|
True - không có lỗi logic xảy ra |
Environment |
string |
|
Môi trường triển khai của api |
Data |
string |
object |
Dữ liệu trả về client |
Total |
int |
|
Tổng số bản ghi khi lấy dữ liệu phân trang |
ErrorType Definition
HttpCode |
ServiceResult.ErrorType |
Mô tả |
401 |
|
Chuỗi AccessToken hết hạn hoặc không hợp lệ cần phải gọi cấp phát lại |
200 |
0 |
Không có lỗi |
200 |
1 |
Tham số không hợp lệ null or empty |
200 |
2 |
Mã cửa hàng không tồn tại |
200 |
3 |
Mã Appid không tồn tại trên hệ thống |
200 |
4 |
Chuỗi thông tin chữ ký đăng nhập không hợp lệ, timeout |
200 |
5 |
Tham số lấy phân trang vượt quá số lượng cấu hình cho phép (max 100) |
200 |
6 |
Tham số ngày giờ không hợp lệ (01/01/1753 - 31/12/9999) |
200 |
7 |
Thiết lập kết nối CUKCUK đang ở trạng thái ngắt, không thể lấy dữ liệu |
200 |
252 |
Id đơn hàng không tồn tại để cập nhật |
200 |
254 |
Đơn hàng phải có ít nhất một hàng hóa được chọn |
200 |
258 |
Trạng thái đơn hàng không hợp lệ |
HttpCode |
ServiceResult.ErrorType |
Mô tả |
200 |
100 |
Lỗi nội bộ API Graph |
200 |
102 |
Request bị từ chối, do có request cùng loại đang xử lý. Vui lòng chờ xử lý xong hoặc chờ request đang xử lý timeout thì gọi lại. Ví dụ: Khi đang gọi api login mà api chưa trả về dữ liệu lại tiếp tục gọi request login này sẽ trả về lỗi này. |
Note