InventoryItems API - Chi tiết món ăn
API lấy thông tin chi tiết món ăn từ id
Các thông tin cấu hình cần thiết:
Tên |
Mô tả |
CompanyCode |
Mã nhà hàng lấy |
AccessToken |
Chuỗi token xác thực |
Để lấy các thông tin trên xem bài viết account/login
About
Schemes
Endpoints
api/v1/inventoryitems/detail/{inventoryItemId}
GET
Lấy chi tiết món ăn theo id
Expected Response Types
HttpCode |
ServiceResult.ErrorType |
Mô tả |
401 |
|
Chuỗi AccessToken hết hạn hoặc không hợp lệ cần phải gọi cấp phát lại |
200 |
0 |
Không có lỗi |
200 |
2 |
Mã nhà hàng không tồn tại |
200 |
7 |
Thiết lập kết nối CUKCUK đang ở trạng thái ngắt, không thể lấy dữ liệu |
200 |
100 |
Lỗi nội bộ API Graph |
200 |
102 |
Request bị từ chối, do có request cùng loại đang xử lý. Vui lòng chờ xử lý xong hoặc chờ request đang xử lý timeout thì gọi lại. |
Parameters
Name |
In |
Description |
Required? |
Type |
param |
uri |
Id món ăn |
true |
string |
Name |
In |
Description |
Required? |
Type |
Authorization |
header |
Header key cấu hình AccessToken (dạng Bearer AccessToken ) |
true |
string |
CompanyCode |
header |
Header key cấu hình mã nhà hàng CompanyCode |
true |
string |
Ví dụ:
CompanyCode: demoquanviet
Authorization: Bearer utFYFHGRrnz-JWVCViIjy4k3CtKWOJDBY6wvL5X_5k9jm14tLIP6qPgCXdupERxyv78hWzSAF_rtK1RRAbtwc-M96sUIzFQ4bSfeY_2xYCzmZBTPNKbohxMHDbR2F4eeNk_dM_7B5Zod8-qGhT7LDwtE_23cuRWeK_qWkYHk2rMiqJM-vd9dYHANtq4OVI-Y8fYZ4B_Q_wPvsZl6svkSNLX2RQygFMOccGsC_G3dv1MbUf2KWjOHcr_SBPH66jQPs8V3CbZ_Eywo7vShkqdenhvNqdNOg9Gl56tybzW4YfcAvmYMUUOEuc7-ffyHfUnE
Content Types Produced
Produces |
application/json |
Content Types Consumed
Consumes |
application/json |
Response
Trả về đối tượng ServiceResult với ServiceResult.Data là Array<InventoryItem> món ăn chi tiết
Example
Ví dụ gọi GET tới
https://graphapi.CUKCUK.vn/api/v1/inventoryitems/detail/f3ad8d97-cc7f-4e1b-8187-06d760ef7d27
Hệ thống sẽ trả về ServiceResult với Data là InventoryItem món ăn chi tiết
JSON response
{
"Code": 200,
"Data": {
"Id": "f3ad8d97-cc7f-4e1b-8187-06d760ef7d27",
"Children": [],
"AdditionCategories": [
{
"Additions": [
{
"AdditionId": "18baca13-67e7-4148-b572-98bab323a07f",
"Description": "Cốc to",
"Price": 3000.0,
"InActive": false
}
]
}
],
"Code": "TRADA",
"ItemType": 6,
"Name": "Trà đá",
"CategoryID": "4b5d63ef-e8ba-4198-b34f-92979447c3fc",
"CategoryName": "Trà",
"Price": 2000.0,
"Inactive": false,
"UnitID": "47817d1f-c393-4a4c-af57-0d7fe3f29c5f",
"UnitName": "Cốc",
"Description": "",
"IsSeftPrice": false,
"AllowAdjustPrice": false
},
"Total": 0,
"Success": true
}
Definitions
InventoryItem Definition
Property |
Type |
Format |
Mô tả |
Id |
string |
guid |
Id món ăn |
Code |
string |
|
Mã món ăn |
Name |
string |
|
Tên món ăn |
Children |
InventoryItem |
|
danh sách các món ăn thành phần |
AdditionCategories |
InventoryItemAddtionCategory |
|
Danh sách sở thích phục vụ |
ItemType |
int |
|
Loại món, xem tại đây |
SellingPrice |
decimal |
|
Giá |
Price |
decimal |
|
Giá bán |
Description |
string |
|
Ghi chú |
Inactive |
bool |
|
true - ngừng kinh doanh, false - đang kinh doanh |
UnitId |
string |
guid |
Id đơn vị tính |
UnitName |
string |
|
Tên đơn vị tính |
IsSeftPrice |
bool |
|
Thay đổi theo thời giá |
AllowAdjustPrice |
bool |
|
Cho phép điều chỉnh giá bán |
ItemType Definition
Giá trị |
Loại |
1 |
Món ăn |
2 |
Món ăn theo nguyên liệu |
3 |
Món ăn theo nhóm |
4 |
Combo |
5 |
Đồ uống đóng chai |
6 |
Đồ uống pha chế |
7 |
Mặt hàng khác |
8 |
Nguyên vật liệu |
10 |
Đồ uống theo nhóm |
12 |
Combo tùy chọn |
InventoryItemInStockInfo Definition
Property |
Type |
Format |
Mô tả |
ProductId |
string |
guid |
Id món ăn |
ProductCode |
string |
|
Mã món ăn |
ProductName |
string |
|
Tên món ăn |
BranchId |
string |
guid |
Id chi nhánh tồn |
BranchName |
string |
|
Tên chi nhánh tồn |
SellingPrice |
decimal |
|
Giá bán |
OnHand |
decimal |
|
Số lượng tồn |
Ordered |
decimal |
|
Số lượng đặt hàng |
InventoryItemAddtionCategory Definition
Property |
Type |
Format |
Mô tả |
Id |
string |
guid |
Id nhóm sở thích phục vụ |
Name |
string |
|
Tên nhóm sở thích phục vụ |
Additions |
Array<InventoryItemAddition> |
|
Danh sách sở thích phục vụ |
InventoryItemAddtion Definition
Property |
Type |
Format |
Mô tả |
Id |
string |
guid |
Id sở thích phục vụ |
Description |
string |
|
Tên sở thích phục vụ |
Price |
decimal |
|
Giá bán cộng thêm |
InActive |
bool |
|
Ngừng phục vụ |
ServiceResult Definition
Property |
Type |
Format |
Mô tả |
Code |
int |
|
Mã lỗi HttpCode (200, 500...) |
ErrorType |
int |
|
Loại lỗi |
ErrorMessage |
string |
|
Thông tin lỗi |
Success |
bool |
|
True - không có lỗi logic xảy ra |
Environment |
string |
|
Môi trường triển khai của api |
Data |
string |
object |
Dữ liệu trả về client |
Total |
int |
|
Tổng số bản ghi khi lấy dữ liệu phân trang |
ErrorType Definition
HttpCode |
ServiceResult.ErrorType |
Mô tả |
401 |
|
Chuỗi AccessToken hết hạn hoặc không hợp lệ cần phải gọi cấp phát lại |
200 |
0 |
Không có lỗi |
200 |
1 |
Tham số không hợp lệ null or empty |
200 |
2 |
Mã nhà hàng không tồn tại |
200 |
3 |
Mã Appid không tồn tại trên hệ thống |
200 |
4 |
Chuỗi thông tin chữ ký đăng nhập không hợp lệ, timeout |
200 |
5 |
Tham số lấy phân trang vượt quá số lượng cấu hình cho phép (max 100) |
200 |
6 |
Tham số ngày giờ không hợp lệ (01/01/1753 - 31/12/9999) |
200 |
7 |
Thiết lập kết nối CUKCUK đang ở trạng thái ngắt, không thể lấy dữ liệu |
HttpCode |
ServiceResult.ErrorType |
Mô tả |
200 |
100 |
Lỗi nội bộ API Graph |
200 |
102 |
Request bị từ chối, do có request cùng loại đang xử lý. Vui lòng chờ xử lý xong hoặc chờ request đang xử lý timeout thì gọi lại. Ví dụ: Khi đang gọi api login mà api chưa trả về dữ liệu lại tiếp tục gọi request login này sẽ trả về lỗi này. |