Ẩn / Hiện Mục Lục

    Customers API - Danh sách khách hàng

    API trả về dữ liệu danh sách khách hàng phân trang, tối đa 100 bản ghi trên một trang.

    Các thông tin cấu hình cần thiết:

    Tên Mô tả
    CompanyCode Mã nhà hàng lấy
    AccessToken Chuỗi token xác thực
    Environment Sub path để gọi request tới api lấy dữ liệu

    Để lấy các thông tin trên xem bài viết account/login

    About

    URL Phiên bản Thay đổi
    graphapi.cukcuk.vn 1.0

    Schemes

    Scheme
    https

    Endpoints

    api/v1/customers/paging

    POST

    Lấy danh sách khách hàng phân trang

    Expected Response Types
    HttpCode ServiceResult.ErrorType Mô tả
    401 Chuỗi AccessToken hết hạn hoặc không hợp lệ cần phải gọi cấp phát lại
    200 0 Không có lỗi
    200 1 Tham số không hợp lệ null or empty
    200 2 Mã nhà hàng không tồn tại
    200 5 Tham số lấy phân trang vượt quá số lượng cấu hình cho phép (max 100)
    200 7 Thiết lập kết nối CUKCUK đang ở trạng thái ngắt, không thể lấy dữ liệu
    200 100 Lỗi nội bộ API Graph
    200 102 Request bị từ chối, do có request cùng loại đang xử lý. Vui lòng chờ xử lý xong hoặc chờ request đang xử lý timeout thì gọi lại.
    Parameters
    Name In Description Required? Type
    param body Đối tượng lấy phân trang khách hàng true CustomerPagingRequestParam
    Headers (gửi lên theo header field)
    Name In Description Required? Type
    Authorization header Header key cấu hình AccessToken (dạng Bearer AccessToken) true string
    CompanyCode header Header key cấu hình mã nhà hàng CompanyCode true string

    Ví dụ:

    CompanyCode: demoquanviet
    Authorization: Bearer utFYFHGRrnz-JWVCViIjy4k3CtKWOJDBY6wvL5X_5k9jm14tLIP6qPgCXdupERxyv78hWzSAF_rtK1RRAbtwc-M96sUIzFQ4bSfeY_2xYCzmZBTPNKbohxMHDbR2F4eeNk_dM_7B5Zod8-qGhT7LDwtE_23cuRWeK_qWkYHk2rMiqJM-vd9dYHANtq4OVI-Y8fYZ4B_Q_wPvsZl6svkSNLX2RQygFMOccGsC_G3dv1MbUf2KWjOHcr_SBPH66jQPs8V3CbZ_Eywo7vShkqdenhvNqdNOg9Gl56tybzW4YfcAvmYMUUOEuc7-ffyHfUnE
    
    Content Types Produced
    Produces
    application/json
    Content Types Consumed
    Consumes
    application/json
    Response

    Trả về đối tượng ServiceResult với ServiceResult.Data là Array<Customer> tổng số khách hàng có trong hệ thống qua ServiceResult.Total

    Example

    Ví dụ gửi tham số gọi tới api

    JSON CustomerPagingRequestParam

    {
      "Page": 1,
      "Limit": 50,
      "IncludeInactive": true,
      "LastSyncDate": "2020-05-04T09:28:55.854Z"
    }
    

    Hệ thống sẽ trả về ServiceResult với Data là Array<Customer> JSON response

    {
      "Code": 200,
      "Data": [
        {
          "Id": "6cd8a8cd-ac5c-4821-b0dc-8c623fe13bc4",
          "Code": "KH000002",
          "Name": "Nguyễn Văn Dũng",
          "Tel": "03482484567",
          "Birthday": "1995-12-27T00:00:00",
          "Address": "",
          "Description": "",
          "Email": "",
          "Inactive": false
        },
        {
          "Id": "919204d3-64da-4de9-a994-0b5b715b5348",
          "Code": "KH000003",
          "Name": "Chị Nga",
          "Tel": "03456782157",
          "Address": "",
          "Description": "",
          "Email": "",
          "Inactive": false
        }
      ],
      "Total": 4,
      "Success": true
    }
    

    Definitions

    CustomerPagingRequestParam Definition

    Tham số lấy dữ liệu chi nhánh nhà hàng

    Property Type Format Mô tả
    Page int số trang lấy dữ liệu
    Limit int số bản ghi lấy trên 1 trang (max 100)
    IncludeInactive bool true - lấy toàn bộ bao gồm cả khách hàng đã ngừng theo dõi
    LastSyncDate datetime Mốc thời gian lấy dữ liệu

    Customer Definition

    Property Type Format Mô tả
    Id string guid Id khách hàng
    Code string Mã khách hàng
    Name string Tên khách hàng
    CustomerCategoryID string guid Id nhóm khách hàng CUKCUK
    CustomerCategoryName string Tên nhóm khách hàng
    Tel string Số điện thoại
    NormalizedTel string Số điện thoại chuẩn hóa
    Address string Địa chỉ (số nhà, phố..)
    Email string Email
    Description string Ghi chú khách hàng
    IdentifyNumber string Số ID nhân dân
    Birthday string datetime Ngày sinh (ISODate)
    TotalAmount decimal Tổng tiền khách hàng phát sinh

    ServiceResult Definition

    Property Type Format Mô tả
    Code int Mã lỗi HttpCode (200, 500...)
    ErrorType int Loại lỗi
    ErrorMessage string Thông tin lỗi
    Success bool True - không có lỗi logic xảy ra
    Environment string Môi trường triển khai của api
    Data string object Dữ liệu trả về client
    Total int Tổng số bản ghi khi lấy dữ liệu phân trang

    ErrorType Definition

    • Dải mã lỗi chung
    HttpCode ServiceResult.ErrorType Mô tả
    401 Chuỗi AccessToken hết hạn hoặc không hợp lệ cần phải gọi cấp phát lại
    200 0 Không có lỗi
    200 1 Tham số không hợp lệ null or empty
    200 2 Mã nhà hàng không tồn tại
    200 3 Mã Appid không tồn tại trên hệ thống
    200 4 Chuỗi thông tin chữ ký đăng nhập không hợp lệ, timeout
    200 5 Tham số lấy phân trang vượt quá số lượng cấu hình cho phép (max 100)
    200 6 Tham số ngày giờ không hợp lệ (01/01/1753 - 31/12/9999)
    200 7 Thiết lập kết nối CUKCUK đang ở trạng thái ngắt, không thể lấy dữ liệu
    • Dải mã lỗi nghiêm trọng
    HttpCode ServiceResult.ErrorType Mô tả
    200 100 Lỗi nội bộ API Graph
    200 102 Request bị từ chối, do có request cùng loại đang xử lý. Vui lòng chờ xử lý xong hoặc chờ request đang xử lý timeout thì gọi lại.
    Ví dụ: Khi đang gọi api login mà api chưa trả về dữ liệu lại tiếp tục gọi request login này sẽ trả về lỗi này.
    Tổng đài tư vấn: MISA SUPPORT
    Email: support@misa.com.vn
    Hướng dẫn sử dụng
    Thời gian làm việc: Thứ 2 - Thứ 6: Từ 7:30 đến 22:00. Thứ 7, Chủ nhật: Sáng 8:00 đến 12:00; Chiều 12:30 đến 22:00
    Copyright © 2017 - 2019 MISA JSC www.misa.com.vn